Du học Úc ngành giáo dục đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho sinh viên quốc tế, đặc biệt với những ai đam mê nghề sư phạm và mong muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường giáo dục tiên tiến. Với nhu cầu nhân lực ngày càng tăng, chính sách hỗ trợ hấp dẫn từ chính phủ Úc và cơ hội định cư rộng mở, du học ngành giáo dục tại Úc không chỉ mang lại kiến thức chuyên môn mà còn mở ra cánh cửa cho một tương lai nghề nghiệp bền vững.
Trong bài viết này, hãy cùng Doslink khám phá lý do tại sao nên chọn du học Úc ngành giáo dục (như du học ngành sư phạm tại úc, du học úc ngành giáo dục mầm non, …) cùng với các thông tin chi tiết về yêu cầu đầu vào, học phí, học bổng, cơ hội nghề nghiệp và lộ trình định cư sau tốt nghiệp.
Mục lục nội dung
ToggleTổng quan về ngành giáo dục tại Úc
Thị trường lao động
Để hiểu rõ hơn tại sao du học Úc ngành giáo dục lại hấp dẫn đến vậy, hãy cùng tìm hiểu về bức tranh toàn cảnh nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực này. Ngành giáo dục và đào tạo là một trong những trụ cột chính của thị trường lao động Úc.
Theo thống kê mới nhất tháng 2/2025, ngành này chiếm 8,6% lực lượng lao động toàn quốc với 1.254.500 lao động, tăng thêm 50.500 người chỉ trong năm 2024 vừa qua. Đặc biệt, du học Úc ngành giáo dục mầm non đang trở thành tâm điểm nhờ vào nhu cầu nhân lực ngày càng cao.
thống kê từ tháng 2/2005 đến tháng 2/2025
Nguồn: ABS
cập nhật đến tháng 2/2025
Nguồn: ABS
Chính sách hỗ trợ từ liên bang Úc
Để thu hút và giữ chân nhân lực ngành giáo dục mầm non, chính phủ Úc đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ hấp dẫn dành cho một trong các nhóm ngành được ưu tiên định cư.
Worker Retention Payment (2024–2026)
Hỗ trợ tài chính lên đến 15% mức lương cho nhân viên ngành giáo dục mầm non, chia làm hai giai đoạn: 10% trong năm từ tháng 12/2024 và thêm 5% từ tháng 12/2025.
Tăng lương toàn ngành
Ngân sách 3,6 tỷ AUD được phê duyệt để tăng lương cho toàn bộ nhân lực trong hệ thống giáo dục mầm non từ cuối năm 2024.
Đầu tư phát triển hệ thống ECEC
Ngân sách Liên bang 2025–26 cam kết chi 5 tỷ AUD để mở rộng hệ thống giáo dục mầm non, bao gồm xây dựng các trung tâm mới và tăng cường tiếp cận ở các khu vực thiếu hụt.
Tại sao nên du học ngành giáo dục tại Úc?
Úc nổi tiếng với nền giáo dục đẳng cấp thế giới, là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn theo đuổi ngành Giáo dục và Đào tạo. Dưới đây là những lý do bạn không thể bỏ qua.
Chất lượng giáo dục và nghiên cứu hàng đầu
Hệ thống đại học xuất sắc
Trong số 43 trường đại học tại Úc, có tới 35 trường nằm trong top 1.000 trường đại học hàng đầu thế giới theo Bảng xếp hạng QS World University Rankings 2025. Điều này đảm bảo bạn sẽ được học tập trong một môi trường chất lượng cao, nơi cung cấp chương trình đào tạo Cử nhân (3 – 4 năm) và Thạc sĩ (2 – 3 năm) với sự nghiêm ngặt và chuẩn mực, đảm bảo sinh viên tốt nghiệp có đủ năng lực và kiến thức vững chắc.
Chi phí & học bổng du học úc ngành giáo dục
| Tổng hợp học phí & học bổng của các trường chuyên đào tạo ngành giáo dục tại Úc | |||
|---|---|---|---|
| Tiểu bang (Thành phố) | Trường Đại học | Học phí (năm) | Học bổng |
| VIC (Melbourne) | University of Melbourne | AUD 40,000 – 45,000 | 25% cho một hoặc toàn khoá học. Chỉ có 110 suất. |
| VIC (Geelong/Burwood) | Deakin University | AUD 35,000 – 40,000 | Học bổng 25% học phí cho toàn khoá học |
| NSW (Sydney) | University of Sydney | AUD 55,000 – 60,000 | Học bổng 20% học phí cho toàn khoá học Học bổng lên đến 40.000$ cho toàn khoá học, số lượng rất giới hạn và cạnh tranh cao |
| NSW (Wollongong) | University of Wollongong | AUD 30,000 – 35,000 | 30% cho toàn khoá học |
| QLD (Brisbane) | University of Queensland (UQ) | AUD 40,000 – 45,000 | 20- 25% cho toàn khoá học |
| QLD (Gold Coast / Brisbane) | Griffith University | AUD 32,000 – 37,000 | Học bổng 25% học phí cho toàn khoá học Học bổng 50%: số lượng rất giới hạn và cạnh tranh cao |
| SA (Adelaide) | Adelaide University | AUD 40,000 – 45,000 | Học bổng 15-25% học phí cho toàn khoá học Học bổng 50%: số lượng rất giới hạn và cạnh tranh cao |
| SA (Adelaide) | Flinders University | AUD 34,000 – 39,000 | Học bổng 20-25% học phí cho toàn khoá học Học bổng 50%: số lượng rất giới hạn và cạnh tranh cao |
| WA (Perth) | University of Western Australia | AUD 36,000 – 41,000 | 50 % học phí toàn khoá học 10–12 k AUD/năm dựa trên điểm GPA |
| WA (Perth) | Edith Cowan University | AUD 35,000 – 40,000 | 20% cho toàn khoá học |
| TAS (Hobart / Launceston) | University of Tasmania | AUD 33,000 – 38,000 | Học bổng 10-25% học phí cho toàn khoá học |
| ACT (Canberra) | University of Canberra | AUD 30,000 – 35,000 | Học bổng 10-25% học phí cho toàn khoá học |
| NT (Darwin) | Charles Darwin University | AUD 28,000 – 33,000 | Học bổng 20-30% học phí cho toàn khoá học Học bổng 50%: số lượng giới hạn và cạnh tranh cao |
Lưu ý: Thông tin học phí và học bổng được ước tính theo chính sách năm 2025, hằng năm học phí thường sẽ tăng và chính sách học bổng có thể thay đổi. Quý phụ huynh và học sinh nên liên hệ với Doslink để được cập nhật thông tin chính xác nhất cho từng thời điểm.
Chương trình học & điều kiện du học Úc ngành giáo dục
| Chương trình học | Thời gian đào tạo | Yêu cầu đầu vào | Yêu cầu Anh ngữ |
| Certificate III in Early Childhood Education and Care | 6 – 12 tháng | Tốt nghiệp lớp 12 | IELTS 5.5 trở lên (không kỹ năng nào dưới 5.0) |
| Diploma in Early Childhood Education and Care | 18 – 24 tháng | ||
| Bachelor of Early Childhood Education | 3 – 4 năm | Tốt nghiệp lớp 12 (với học lực khá trở lên) | IELTS 7.5 trong đó:
Một số trường có yêu cầu thấp hơn IELTS 7.0 các kỹ năng tối thiểu 6.5 |
| Bachelor of Education (Primary / Secondary) | 4 năm | ||
| Graduate Diploma in Early Childhood Education | 1 năm | Tốt nghiệp chương trình Cử nhân 3 năm (có thể cùng hoặc trái ngành) | IELTS 7.5 trong đó:
Một số trường có yêu cầu thấp hơn IELTS 7.0 các kỹ năng tối thiểu 6.5 |
| Master of Teaching/ Education | 2 năm | ||
| Master of Education (Research) | 2 năm |
| IELTS 7.5 trong đó:
Một số trường có yêu cầu thấp hơn IELTS 7.0 các kỹ năng tối thiểu 6.5 |
Cơ quan quản lý giáo viên tại Úc
Để thuận lợi hoạt động trong ngành giáo dục tại Úc, việc đăng ký với cơ quan quản lý giáo viên của bang hoặc vùng lãnh thổ bạn dự định làm việc là bước bắt buộc và quan trọng nhất.
Mỗi bang và vùng lãnh thổ tại Úc có một cơ quan đăng ký riêng biệt, đồng nghĩa với việc các yêu cầu cụ thể có thể khác nhau. Điều này đòi hỏi bạn cần tìm hiểu kỹ lưỡng quy định của khu vực bạn muốn hành nghề để đảm bảo quá trình đăng ký diễn ra suôn sẻ.
| Danh sách các cơ quan quản lý giáo viên tương ứng tại từng bang và vùng lãnh thổ của Úc | |
|---|---|
| Bang / Vùng lãnh thổ | Cơ quan đăng ký |
| New South Wales (NSW – Sydney) | NSW Education Standards Authority (NESA) |
| Victoria (VIC – Melbourne) | Victorian Institute of Teaching (VIT) |
| Queensland (QLD – Brisbane) | Queensland College of Teachers (QCT) |
| South Australia (SA – Adelaide) | Teachers Registration Board of South Australia (TRB SA) |
| Western Australia (WA – Perth) | Teacher Registration Board of Western Australia (TRBWA) |
| Tasmania (TAS – Hobart) | Teachers Registration Board of Tasmania |
| Australian Capital Territory (ACT – Canberra) | Teacher Quality Institute (TQI) |
| Northern Territory (NT – Darwin) | Teacher Registration Board of the Northern Territory |
Cơ hội nghề nghiệp và mức lương ngành giáo dục tại Úc
Ngành giáo dục tại Úc không chỉ đa dạng về vị trí mà còn mang lại mức thu nhập cạnh tranh. Nếu bạn đang tìm kiếm một sự nghiệp ý nghĩa với triển vọng tốt, dưới đây là cái nhìn tổng quan về các vai trò công việc phổ biến cùng với mức lương trung bình hàng năm (đơn vị AUD) để bạn dễ dàng tham khảo:
| Vị trí công việc | Mô tả công việc | Mức lương trung bình (AUD/năm) |
| Early Childhood Educator | Làm việc tại trung tâm chăm sóc trẻ (childcare centre); hỗ trợ chăm sóc và giáo dục trẻ từ 0–5 tuổi. | 65,000 – 75,000 |
| Early Childhood Teacher | Giảng dạy chính thức tại preschool/kindergarten, lên kế hoạch và tổ chức các hoạt động giáo dục cho trẻ nhỏ. | 85,000 – 95,000 |
| Primary / Secondary Teacher | Giảng dạy các môn học trong chương trình tiểu học (Primary) hoặc trung học (Secondary) tại các trường công và tư. | 85,000 – 105,000 |
| Special Needs Teacher | Hỗ trợ học sinh có nhu cầu đặc biệt hoặc khuyết tật về học tập, cảm xúc hoặc thể chất trong các trường chuyên biệt hoặc lớp hòa nhập. | 80,000 – 120,000 |
| University Lecturer | Giảng dạy và nghiên cứu tại các trường đại học, phụ trách môn học chuyên sâu trong lĩnh vực đào tạo. | 92,000 – 190,000 |
Lưu ý: Vị trí Early Childhood Educator hiện không nằm trong danh sách ngành nghề đủ điều kiện nộp hồ sơ định cư tại Úc. Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn về lộ trình phù hợp, hãy liên hệ Doslink ngay hôm nay!
- Chấp nhận bằng Chứng chỉ sau đại học với thời gian học tập 1 năm.
- Miễn chứng chỉ tiếng Anh nếu đã hoàn thành 1 năm học tại Úc.
- Không yêu cầu kinh nghiệm làm việc để xin Skills Assessment.
Chính sách định cư cho du học sinh tốt nghiệp nhóm ngành Giáo dục tại Úc
Úc gồm 6 tiểu bang và 2 vùng lãnh thổ, nổi bật với các chính sách định cư đa dạng, đặc biệt là dành cho sinh viên quốc tế. Để tăng cơ hội định cư sau tốt nghiệp, việc lựa chọn học tập và làm việc tại các bang có chính sách ưu tiên và linh hoạt là một chiến lược thông minh. Điều này có thể mang lại lợi thế đáng kể so với việc cạnh tranh tại các thành phố lớn vốn đã bão hòa như Melbourne, Sydney hay Brisbane.
Dưới đây là tổng hợp chính sách xét duyệt bảo lãnh định cư diện tay nghề (visa 190/491) cho năm học 2024–2025 tại một số tiểu bang tiêu biểu
South Australia (Nam Úc) - Adelaide
Để đủ điều kiện xin bảo lãnh định cư diện tay nghề (visa 190/491) từ bang Nam Úc, du học sinh quốc tế cần đáp ứng các yêu cầu sau:
- Đã học và tốt nghiệp tại bang Nam Úc, trong đó:
- Khoá học có thời lượng tối thiểu 46 tuần.
- Ít nhất 75% thời gian học phải được thực hiện tại Nam Úc (không tính thời gian học tại các bang khác hoặc ngoài nước Úc).
- Đã sinh sống tại Nam Úc ít nhất 1 năm trong suốt thời gian học tập.
- Sau khi tốt nghiệp, tiếp tục sinh sống và làm việc tại Nam Úc trong ít nhất 6 tháng.
- Kinh nghiệm làm việc tại Úc:
- Phải là toàn thời gian (tối thiểu 30 giờ/tuần).
- Phù hợp với ngành học đã tốt nghiệp (đúng chuyên ngành).
- Tại thời điểm nộp hồ sơ xin bảo lãnh, ứng viên vẫn đang sinh sống và làm việc tại Nam Úc.
Western Australia (Tây Úc) – Perth
Du học sinh quốc tế muốn xin bảo lãnh định cư diện tay nghề (visa 190/491) từ bang Tây Úc cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Đã học và tốt nghiệp tại một cơ sở giáo dục tại Tây Úc, với các yêu cầu cụ thể:
- Khoá học phải có thời lượng tối thiểu 2 năm.
- Học toàn thời gian và trực tiếp tại trường (on-campus) tại Tây Úc.
- Không chấp nhận hình thức học trực tuyến hoặc chuyển đổi tín chỉ từ bang khác hoặc quốc gia khác.
- Đã sinh sống tại Tây Úc ít nhất 2 năm trong suốt quá trình học tập.
- Không yêu cầu kinh nghiệm làm việc tại Tây Úc tại thời điểm nộp hồ sơ.
Lưu ý: Chính sách bảo lãnh định cư có thể thay đổi theo từng ngành nghề và được chính quyền các bang cập nhật định kỳ hằng năm hoặc bất kỳ thời điểm nào trong năm.
Lộ trình du học định cư Úc cho khối ngành giáo dục
Với sinh viên quốc tế ấp ủ giấc mơ định cư Úc thông qua con đường giáo dục với visa 500, quá trình này đòi hỏi một lộ trình rõ ràng và kiên định. Từ thời điểm bắt đầu du học cho đến khi đạt được thường trú nhân và cuối cùng là quốc tịch Úc, các bạn sẽ trải qua những bước đi cụ thể.
Ngành giáo dục mang đến nhiều lựa chọn hướng đi cho du học định cư và dưới đây là tổng hợp các lộ trình tham khảo mà bạn có thể theo đuổi để hiện thực hóa mục tiêu này. Mỗi lộ trình đều có những ưu thế riêng và việc kết hợp linh hoạt các phương án có thể tối ưu hóa cơ hội dựa trên hồ sơ cá nhân của bạn.
Lời khuyên của chuyên gia Doslink
Khối ngành Giáo dục – đặc biệt là ngành Giáo dục mầm non (Early Childhood Education) đang nằm trong nhóm ngành thiếu hụt nhân lực lâu dài tại Úc (MLTSSL: Medium and Long-term Strategic Skills List) - với sự thiếu hụt nhân lực trải dài ở hầu hết các tiểu bang và vùng lãnh thổ của Úc.
Tuy nhiên, để đủ điều kiện xin định cư sau tốt nghiệp, sinh viên quốc tế không chỉ phải nỗ có năng lực cạnh tranh tốt, mà còn phải đáp ứng thêm các tiêu chí quan trọng để thoả mãn yêu cầu thẩm định chuyên môn lẫn hành nghề như:
- Trình độ tiếng Anh cao
- Hoàn thành chương trình học tập đạt chuẩn với tối thiểu 45 ngày thực tập có giám sát đạt tiêu chuẩn theo yêu cầu của cơ quan thẩm định chuyên môn cho nghề Giáo viên.
- Đăng ký hành nghề (registration) tại cơ quan được chỉ định của từng tiểu bang.
Một điều quan trọng cần lưu ý là chính sách bảo lãnh tiểu bang (state nomination) dành cho ngành Giáo dục có thể thay đổi hàng năm, tùy thuộc vào nhu cầu nhân lực thực tế của từng khu vực. Một số bang sẽ có chính sách ưu tiên bảo lãnh dành cho du học sinh đã học và tốt nghiệp tại tiểu bang đó hoặc yêu cầu ứng viên cần có kinh nghiệm làm việc đúng chuyên ngành trong một khoảng thời gian nhất định. Do đó, việc theo dõi sát các thay đổi về chính sách và lập kế hoạch học tập – làm việc từ sớm là yếu tố then chốt để tối ưu hóa cơ hội định cư.
Khi đồng hành cùng Doslink, du học sinh không chỉ được định hướng bài bản về ngành học và lộ trình nghề nghiệp phù hợp với xu hướng định cư, mà còn được hỗ trợ xuyên suốt quá trình học tập tại Úc – từ theo dõi chính sách di trú đến tư vấn chiến lược hành động – nhằm giúp sinh viên chủ động điều chỉnh kế hoạch và tăng khả năng hiện thực hóa mục tiêu định cư sau tốt nghiệp.Thuỳ Nguyễn - Chuyên viên tư vấn du học Doslink
Những câu hỏi thường gặp về du học Úc ngành y tế
Nắm bắt tương lai, khởi nghiệp vững vàng với Du học Úc ngành Giáo dục!
Du học Úc ngành giáo dục không chỉ là một khoản đầu tư vào kiến thức mà còn là một quyết định chiến lược cho tương lai sự nghiệp của bạn. Với nền giáo dục chất lượng cao, môi trường học tập năng động, cơ hội việc làm rộng mở và chính sách định cư hấp dẫn, Úc thực sự là điểm đến lý tưởng để bạn biến ước mơ trở thành một nhà giáo dục chuyên nghiệp thành hiện thực.
Đừng để những băn khoăn về hồ sơ, điều kiện hay học bổng cản bước bạn. Các chuyên gia tư vấn tại Doslink luôn sẵn sàng lắng nghe, giải đáp mọi thắc mắc và đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục giấc mơ du học Úc ngành giáo dục. Chúng tôi sẽ giúp bạn lựa chọn chương trình phù hợp nhất, chuẩn bị hồ sơ hoàn hảo và tối đa hóa cơ hội nhận học bổng, cũng như định hướng rõ ràng về lộ trình nghề nghiệp và định cư sau này.







