Menu

Visa L-1 Mỹ
Luân chuyển nhân sự nội bộ

Cập nhật: 22-10-25

Visa L-1 Mỹ là gì?

Visa L-1 hay còn biết đến là visa luân chuyển nội bộ, cho phép người nước ngoài đến Mỹ sinh sống và làm việc với thời hạn tối đa 7 năm theo hình thức chuyển giao nội bộ của công ty đa quốc gia. Đối tượng chính của thị thực L-1 là các doanh nhân, quản lý, điều hành cấp cao hoặc nhân viên có kiến thức chuyên môn được luân chuyển sang Mỹ làm việc cho công ty mẹ, chi nhánh hoặc công ty con của một công ty tại Việt Nam.

L-1 là visa không định cư (Non-Immigrant Visa) nhưng điểm đặc biệt và linh hoạt nhất của dòng visa là tính chất “dual intent” (ý định kép), tương tự visa H-1B. Điều này có nghĩa là đương đơn được phép thể hiện ý định xin thẻ xanh trong tương lai mà không ảnh hưởng đến tình trạng cư trú tạm thời hiện tại – điều mà hầu hết các Non-Immigrant Visa khác không thể làm được. Đặc điểm này đã mở ra một lộ trình khả thi để đương đơn và thành viên gia đình có thể xin chuyển đổi sang tư cách thường trú nhân (thẻ xanh) về sau.

Visa L1 được phân thành 2 loại:

L-1A (Intracompany Transferee Executive or Manager)

  • Dành cho các nhà quản lý và giám đốc điều hành ở các công ty tại Việt Nam có nhu cầu sang Mỹ để với mục đích đầu tư, kinh doanh, mở văn phòng mới.

L-1B (Intracompany Transferee Specialized Knowledge)

  • Dành cho các nhân viên có kỹ năng đặc biệt hoặc kiến thức chuyên môn cao, mang tính độc quyền về sản phẩm, quy trình, công nghệ hoặc các lĩnh vực khác của công ty.

Đối với các nhà đầu tư muốn làm việc và sinh sống tại Mỹ, ngoài chương trình đầu tư EB-5 lấy thẻ xanh trực tiếp thì visa L-1A cũng là lựa chọn phù hợp để nhà đầu tư đến Mỹ mở văn phòng hoặc thực hiện các hoạt động kinh doanh và đầu tư. Từ đó có cơ hội chuyển đổi sang thẻ xanh EB-1C nhằm đạt được mục tiêu định cư lâu dài.

Số liệu xét duyệt hồ sơ L-1

Số liệu phê duyệt đơn I-129 (đơn xin visa L-1A và L-1B) tính đến hết Quý 3/2025 (01.10.2024 – 30.06.2025):

 Visa L-1AVisa L-1B
Đã nhận20.18112.036
Chấp thuận ban đầu16.9139.496
Từ chối ban đầu1.407729
Tỷ lệ chấp thuận ban thuận92.3%92.9%
Tỷ lệ RFE23.3% (4.277)25% (2.555)
Chấp thuận sau RFE3.0621.900
Tỷ lệ chấp thuận sau RFE71.6%74.4%

Dữ liệu từ USCIS cho thấy tỷ lệ chấp thuận hồ sơ xin visa L1 (bao gồm L-1A và L-1B) duy trì ở mức cao, trên 92%, nhưng đi kèm với đó là tỷ lệ yêu cầu bổ sung chứng từ (Request for Evidence – RFE) cũng tăng đáng kể, đạt khoảng 25%. Điều này phản ánh sự giám sát chặt chẽ của USCIS đối với các hồ sơ. RFE là nguyên nhân kéo dài thời gian xử lý và làm tăng nguy cơ từ chối, ngay cả với hồ sơ đã được chấp thuận sơ bộ ban đầu. Tuy nhiên, tỷ lệ phê duyệt sau RFE khá tích cực, khoảng 72 – 74%. Để tránh RFE, đương đơn cần chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, đảm bảo đầy đủ các chứng từ cần thiết trước khi nộp hồ sơ lên USCIS.

Điều kiện visa L-1

Đối với đương đơn:

  • Từ 18 tuổi trở lên. Không giới hạn về độ tuổi tối đa, tuy nhiên đương đơn cần trong độ tuổi phù hợp để làm việc/quản lý doanh nghiệp tại Mỹ.
  • Có tối thiểu 1 năm kinh nghiệm làm việc liên tục trong vòng 3 năm trước khi nộp hồ sơ.
  • Có năng lực quản lý, điều hành doanh nghiệp (đối với diện L-1A) hoặc có chuyên môn, kiến thức đặc biệt (đối với diện L-1B).
  • Có sức khỏe tốt và lý lịch trong sạch.

Đối với doanh nghiệp:

  • Chứng minh mối quan hệ đa quốc gia giữa doanh nghiệp tại Mỹ và doanh nghiệp nước ngoài:
    • Công ty mẹ và công ty con
    • Trụ sở chính và chi nhánh
    • Công ty liên kết hoặc công ty cùng sở hữu bởi một công ty mẹ
  • Đang hoạt động kinh doanh thực sự cả ở Mỹ và ít nhất một quốc gia khác trong suốt thời gian nhân viên lưu trú tại Mỹ.
  • Có văn phòng vật lý hoặc cơ sở vật chất nơi đương đơn sẽ sang làm việc.
  • Trong trường hợp mở văn phòng mới, phải chứng minh kế hoạch hỗ trợ nhân viên được thuyên chuyển sang Mỹ.
Điều kiện thêm dành cho Công ty đa quốc gia sử dụng Blanket L

Blanket L cho phép công ty đa quốc gia lớn có nhu cầu chuyển giao nhân sự thường xuyên, được quyền xin phê duyệt L1 visa cho nhiều nhân viên cùng lúc, thay vì phải nộp hồ sơ riêng lẻ cho từng cá nhân, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí.

Để sử dụng đơn Blanket L, doanh nghiệp cần đáp ứng 1 trong các điều kiện:

  • Có ít nhất 10 đơn L1 được phê duyệt trong 1 năm trước khi nộp đơn Blanket L (đơn I-129).
  • Doanh thu hàng năm tại Mỹ đạt trên 25 triệu USD
  • Có ít nhất 1.000 nhân sự tại Mỹ

Sau khi Blanket L được phê duyệt, doanh nghiệp chỉ cần điền đơn I-129S cho từng nhân viên trực tiếp tại lãnh sự quán Mỹ mà không cần thông qua sự phê duyệt của USCIS, rút ngắn thời gian nhanh hơn chỉ khoảng 1 – 3 tuần so với 4 – 6 tháng cho hồ sơ đơn lẻ.

Ví dụ: Một tập đoàn công nghệ có chi nhánh tại Việt Nam và Mỹ với có 1.200 nhân viên đang làm việc tại Mỹ. Họ nộp đơn I-129 để xin Blanket L và được phê duyệt. Sau đó, họ chuyển 5 kỹ sư (L-1B) và 2 quản lý (L-1A) sang Mỹ bằng cách nộp đơn I-129S cho từng người, thay vì nộp 7 đơn I-129 cá nhân.

Thời hạn visa L-1 Mỹ

Mỗi loại visa L1 sẽ cho phép đương đơn cư trú tại Mỹ trong một khoảng thời gian nhất định.

Phân loại visaVisa cấp ban đầuGia hạn visaThời hạn tối đa
L-1A (Giám đốc, quản lý/điều hành cấp cao)3 năm (hoặc 1 năm cho mục đích thành lập văn phòng mới)2 năm/lần7 năm
L-1B (Nhân viên có chuyên môn đặc biệt)3 năm (hoặc 1 năm cho mục đích thành lập văn phòng mới)2 năm5 năm

Ưu điểm và quyền lợi của Visa L-1

  • Đương đơn có thể đưa vợ/chồng và con dưới 21 tuổi, độc thân cùng đến Mỹ.
  • Vợ/chồng của người có visa L1 có thể làm việc tự do tại Mỹ.
  • Con cái được học miễn phí đến hết THPT, tương đương công dân.
  • Visa cho phép gia hạn lên đến 7 năm, kéo dài thời gian sinh sống và làm việc tại Mỹ.
  • Nộp hồ sơ xin thẻ xanh vĩnh viễn theo diện visa EB-1C.

So sánh visa L-1 và EB-5

Hiện nay, các nhà đầu tư và doanh nhân Việt Nam ngày càng quan tâm đến việc mở rộng kinh doanh và định cư tại Mỹ nhằm nhận lấy cơ hội đầu tư ổn định và hướng đến mục tiêu định cư lâu dài. Visa L-1, đặc biệt là L-1A dành cho quản lý cấp cao và visa EB-5 đều là những con đường phù hợp để thực hiện mục tiêu này.

Visa L1 cho phép doanh nhân chuyển giao nội bộ từ công ty Việt Nam sang Mỹ để quản lý chi nhánh hoặc mở văn phòng mới, từ đó có thể chuyển đổi sang thẻ xanh mà không cần chờ đợi lâu. Trong khi đó, visa EB-5 mang lại thẻ xanh trực tiếp thông qua đầu tư tạo việc làm, giúp gia đình định cư nhanh chóng. Cả hai lựa chọn đều thúc đẩy đầu tư kinh doanh, nhưng tùy thuộc vào quy mô doanh nghiệp, nguồn vốn và kế hoạch dài hạn của từng cá nhân.

Dưới đây là bảng so sánh các tiêu chí quan trọng giữa visa L-1A và visa EB-5 mà các nhà đầu tư, doanh nhân nên nắm rõ để có hướng thực hiện hồ sơ phù hợp:

Visa L-1A Visa EB-5
Loại visa
Không định cư (non-immigrant visa)
Định cư (immigrant visa)
Bảo lãnh
Cần có doanh nghiệp Mỹ bảo lãnh
Không cần
Đầu tư tài chính
Không yêu cầu, nhưng cần chứng minh công ty hoạt động thực sự thông qua: thuê văn phòng, tuyểnnhân viên, mua cơ sở vật chất,…
800.000 USD vào dự án thuộc khu vực ưu tiên (TEA) hoặc 1.050.000 USD vào dự án tiêu chuẩn (ngoài TEA)
Chứng minh nguồn tiền
Không yêu cầu
Chứng minh nguồn tiền đầu tư là hợp pháp
Khả năng tạo việc làm
Không yêu cầu
Tạo tối thiểu 10 việc làm cho người lao động Mỹ từ khoản đầu tư
Thời gian xét visa
Từ 4 – 6 tháng (nhanh hơn khi xử lý ưu tiên hoặc Blanket L)
Từ 18 – 24 tháng
Thời hạn lưu trú
Visa ban đầu cấp 3 năm (hoặc 1 năm cho văn phòng mới); gia hạn tối đa 7 năm sau đó xin lên thẻ xanh EB-1C
Lấy thẻ xanh 2 năm, sau đó nộp đơn xin xóa bỏ điều kiện để nhận thẻ xanh vĩnh viễn 10 năm
Ưu điểm
Linh hoạt, chi phí ban đầu thấp, phù hợp doanh nhân đã có công ty nước ngoài. Dễ gia hạn và chuyển sang thẻ xanh mà không cần đầu tư lớn
Thẻ xanh trực tiếp, không cần kinh nghiệm quản lý; phù hợp nhà đầu tư thụ động
Nhược điểm
Rủi ro RFE cao; Phải vận hành doanh nghiệp thành công đồng thời chứng minh vai trò quản lý/điều hành doanh nghiệp tại Mỹ để có thể định cư lâu dài
Đầu tư lớn, rủi ro mất vốn nếu dự án thất bại hoặc không thể xin lên thẻ xanh 10 năm do chưa tạo đủ việc làm; Yêu cầu chứng minh nguồn vốn nghiêm ngặt.Thời gian xử lý dài do tồn đọng hồ sơ

Từ so sánh trên, có thể thấy cả 2 con đường đều có tiềm năng lớn, tuy nhiên lựa chọn tốt nhất sẽ phụ thuộc vào mục tiêu, nguồn lực và kinh nghiệm kinh doanh của đương đơn:

  • Chương trình L-1A chuyển sang EB-1C: Phù hợp với các doanh nhân, giám đốc và quản lý cấp cao đã có kinh nghiệm quốc tế, có sẵn một doanh nghiệp tại Việt Nam đang hoạt động tốt và có chiến lược rõ ràng để mở rộng, vận hành một chi nhánh/công ty con thành công tại Mỹ. 
  • Chương trình EB-5 lấy thẻ xanh trực tiếp: Phù hợp với nhà đầu tư chưa có kinh nghiệm hoặc không tự tin điều hành kinh doanh tại Mỹ nhưng có sẵn nguồn tài chính dồi dào, ưu tiên có thẻ xanh ngay để linh hoạt định cư tại Mỹ. 

Thủ tục và chi phí xin L-1 visa

Bước 1
Doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ và nộp đơn I-129 cho USCIS
Bước 2
Chờ phê duyệt từ 4 - 6 tháng hoặc 15 ngày với Premium Processing
Bước 3
Bổ sung tài liệu theo RFE nếu được yêu cầu
Bước 4
Nhận chấp thuận đơn I-129
Bước 5
Nhân sự nộp đơn DS-160 tại lãnh sự quán/quán đại sứ quán Mỹ tại Việt Nam
Bước 6
Phỏng vấn và nhận visa L1 sang Mỹ làm việc

Chi phí xin visa L-1

  • Lệ phí đơn I-129: $1.385 (công ty lớn, trên 25 nhân viên hoặc doanh thu trên 25 triệu USD) hoặc $695 (công ty nhỏ, dưới 25 nhân viên hoặc tổ chức phi lợi nhuận).
  • Phí xét duyệt nhanh đơn I-129 (Premium Processing): $2.805
  • Phí visa DS-160: $345
  • Phí chống gian lận Fraud Prevention and Detection (cho đơn I-129 đầu tiên của công ty, hoặc cho văn phòng mới): $500

Ngoài ra, bạn cần chuẩn bị thêm phí dành cho luật sư hoặc đơn vị tư vấn di trú để hỗ trợ thực hiện hồ sơ.

Lộ trình lên thẻ xanh Mỹ từ visa L-1

Một trong những ưu điểm nổi bật của L-1 visa chính là khả năng mở ra con đường định cư lâu dài tại Mỹ. Tuy nhiên hiện nay chỉ có diện L-1A mới có thể chuyển sang thẻ xanh EB-1C, diện L-1B không có cơ chế này do đó đương đơn muốn định cư vĩnh viễn cần tìm cơ hội với chương trình khác.

Đây được xem là bước tiến chiến lược dành cho các doanh nhân, quản lý/điều hành cấp cao mong muốn xây dựng sự nghiệp bền vững và ổn định tại Mỹ mà không cần đầu tư tài chính quá lớn như chương trình EB-5.

Các điều kiện cần đảm bảo:

  • Vận hành doanh nghiệp tại Mỹ ít nhất 1 năm.
  • Chứng minh doanh nghiệp hoạt động hiệu quả.

Lộ trình lên thường trú Mỹ từ visa L-1:

Những rủi ro bị từ chối visa L-1

Xin visa L-1 là một quá trình phức tạp và có tiềm ẩn rủi ro. Rất nhiều nguyên nhân có thể khiến đương đơn bị từ chối cấp visa L-1, dù đã chuẩn bị đầy đủ chứng từ hỗ trợ. Một số khó khăn và nguyên nhân phổ biến khiến hồ sơ visa L-1 thất bại:

  • Thất bại trong việc chứng minh năng lực hoặc kiến thức chuyên môn
  • Có lịch sử phạm tội hoặc bị từ chối visa trước đó
  • Không thể hiện được mối quan hệ minh bạch, liên kết giữa công ty mẹ và công ty con
  • Kế hoạch kinh doanh chưa thuyết phục, chưa chứng minh được dòng tiền hoặc năng lực tạo việc làm. Đây là rủi ro thường gặp đối với các hồ sơ xin thành lập văn phòng mới.
  • Đề xuất mức lương thấp hơn tiêu chuẩn thị trường lao động Mỹ, có dấu hiệu của việc nhập khẩu lao động giá rẻ hoặc vị trí công việc không đáp ứng điều kiện điều hành, quản lý hoặc chuyên môn cao.

Cả doanh nghiệp lẫn đương đơn được luân chuyển sang Mỹ cần nắm rõ yêu cầu của USCIS và chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng các tài liệu cần thiết khi xin visa L-1.

  • Cung cấp tài liệu pháp lý (điều lệ công ty, thỏa thuận liiên doanh, chứng nhận cổ đông,…) để thiết lập một cách rõ ràng mối quan hệ giữa các pháp nhân công ty.
  • Cung cấp bằng chứng về kinh nghiệm làm việc, quản lý hoặc giám sát của đương đơn
  • Chuẩn bị báo cáo tài chính, kế hoạch kinh doanh, sơ đồ tổ chức để nêu bật vai trò của người quản lý/giám đốc (diện L-1A) hoặc kiến thức chuyên môn mang tính độc quyền, cá nhân hóa của nhân sự được thuyên chuyển (diện L-1B).
  • Đảm bảo rằng mức lương đề xuất là phù hợp với tiêu chuẩn ngành và khu vực địa lý tại Hoa Kỳ, chứng minh tính hợp pháp và tầm quan trọng của vị trí được chuyển giao.

Visa L-1 là con đường để các tập đoàn đa quốc gia chuyển giao nhân tài. USCIS duy trì mức độ giám sát rất cao với các hồ sơ xin L-1, do đó doanh nghiệp lẫn đương đơn cần có chiến lược pháp lý minh bạch và kỹ lưỡng để đạt tỷ lệ thành công cao cho hồ sơ.

Câu hỏi thường gặp về visa L-1 Mỹ

Không có giới hạn số lượng cấp visa L-1 hàng năm. Đây là lợi thế rất lớn so với visa H-1B, cũng là 1 dòng visa dual intent phổ biến. 

Visa L-1 là visa dành cho người được luân chuyển nội bộ trong các công ty đa quốc gia, yêu cầu ít nhất 1 năm làm việc trong 3 năm gần nhất. Đó có thể là doanh nhân, quản lý cấp cao hoặc nhân sự có chuyên môn xuất sắc. Người sở hữu thị thực L-1 chỉ được làm việc cho chính doanh nghiệp đã bảo lãnh visa L1 cho mình. Thời gian lưu trú ban đầu là 3 năm và có thể tiếp tục gia hạn tối đa lên đến 7 năm (L-1A) hoặc 5 năm (L-1B).

Mặt khác, visa H-1B là visa dành cho cá nhân có kỹ năng chuyên môn, được một doanh nghiệp Mỹ bảo lãnh và cho phép thay đổi doanh nghiệp bảo lãnh. Đây là một dạng chương trình xổ số có giới hạn hạn ngạch visa hàng năm và mức độ cạnh tranh cực kỳ cao. Visa H-1B yêu cầu ít nhất bằng Cử nhân và cho phép lưu trú ban đầu là 3 năm, có thể gia hạn tối đa 6 năm, không yêu cầu phải làm việc cho doanh nghiệp Mỹ có mối liên kết với một doanh nghiệp nước ngoài.

Hoàn toàn có thể, bạn có thể nộp đơn xin thẻ xanh thông qua việc điều chỉnh tình trạng cư trú tại Mỹ khi đang sở hữu visa L-1. Vì visa L-1 là loại ý định kép (dual intent), cho phép người sở hữu thể hiện ý định được định cư vĩnh viễn trong khi vẫn duy trì tình trạng làm việc tạm thời. Tuy nhiên, chỉ có diện L-1A mới có thể chuyển sang thẻ xanh thông qua diện EB-1C.

Người sở hữu visa L-1 có thể đưa vợ/chồng và con cái chưa kết hôn dưới 21 tuổi đến Mỹ với visa phụ thuộc là L-2. Vợ/chồng được phép làm việc tự do với điều kiện đương đơn chính giữ visa L-1 cũng đang phải làm việc hợp pháp tại Mỹ. Nếu đương đơn L-1 nghỉ làm việc, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng làm việc của người phụ thuộc.

Với ưu thế không yêu cầu vốn đầu tư cá nhân, không giới hạn visa hàng năm và có lộ trình lấy thẻ xanh rõ ràng, chương trình visa L-1 là một giải pháp toàn diện, vừa giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường Mỹ, vừa mở ra cơ hội định cư lâu dài cho nhân sự, đặc biệt là doanh nhân và nhân sự cấp cao.

Để thành công với visa L-1, Quý khách cần chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, xây dựng kế hoạch kinh doanh thực tế, duy trì hoạt động công ty tại Mỹ một cách bền vững và đồng hành cùng đơn vị tư vấn uy tín để gia tăng cơ hội đạt được mục tiêu định cư lâu dài tại xứ sở cờ hoa. Liên hệ Doslink ngay để được tư vấn chi tiết.

Phản hồi của Khách hàng
Phản hồi của khách hàng

Chương trình làm việc và định cư Canada

Bạn vui lòng điền và gửi form thông tin dưới đây để tham gia chương trình.