Nếu bạn đang có kế hoạch định cư lâu dài tại Hy Lạp, việc nắm rõ các khoản chi phí sinh hoạt là bước đầu quan trọng để lên kế hoạch tài chính hiệu quả.
Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp chi tiết các loại phí sinh hoạt tại Hy Lạp: từ thuê nhà, mua nhà, đi lại, thực phẩm, giáo dục, y tế cho đến bảo hiểm giúp bạn và gia đình ước tính ngân sách hợp lý và có cái nhìn toàn diện trước khi bắt đầu cuộc sống mới tại đây.
Mục lục nội dung
ToggleTổng quan
Hy Lạp với nhịp sống yên bình, chất lượng cuộc sống ổn định cùng nền kinh tế và dịch vụ hiện đại, và mức sống không quá cao với mức chi phí sinh hoạt được đánh giá là hợp lý và thấp hơn khoảng 20-30% so với các nước Tây Âu như Đức, Pháp.
Athens là thủ đô của Hy Lạp và cũng là nơi tập trung đông đúc người nước ngoài, người dân nhập cư tới đây sinh sống và làm việc (trong đó có người Việt Nam), thành phố Thessaloniki – một điểm đến an cư lý tưởng của người Việt tại Hy Lạp.
Tổng chi phí ước tính hàng tháng cho một gia đình 4 người tại thủ đô Athens rơi vào khoảng từ 2500 – 4700 EUR, người độc thân chỉ vào khoảng 900 – 1200 EUR/tháng (cập nhật mới nhất 2025)
Chi phí nhà ở tại Hy Lạp
Giá thuê nhà:
|
Loại hình |
Vị trí |
Giá |
|
Căn hộ 1 phòng ngủ |
Trung tâm các thành phố lớn như Athens và Thessaloniki |
Dao động từ 500 – 700 EUR/tháng |
|
Ngoại ô |
Dao động từ 400 – 550 EUR/tháng |
|
|
Căn hộ 3 phòng ngủ |
Trung tâm thành phố lớn |
từ 850 – 1200 EUR/tháng |
|
Ngoại ô |
từ 600 – 950 EUR/tháng |
Giá mua nhà:
- Giá bất động sản ở trung tâm thủ đô Athens trung bình 3300 EUR/m², ở ngoại ô rơi vào khoảng 3200 EUR/m²
- Giá bất động sản ở trung tâm thành phố Thessaloniki trung bình khoảng 3200 EUR/m², trong khi ngoại ô chỉ khoảng 2400 EUR/m²
Chi phí tiện ích
Khoản tiền | Giá | Ghi chú |
Tiền điện | 0.12 – 0.18/kWh, tùy theo mức tiêu thụ | Hóa đơn tiền điện được thanh toán hằng tháng hoặc 2 tháng một lần, có thể đóng online, tại ngân hàng hoặc bưu điện. |
Tiền nước | 1 – 2 EUR/m³, tùy vào khu vực. | Hóa đơn nước sẽ được gửi mỗi 3 tháng/lần và có thể thanh toán online hoặc trực tiếp đều được. |
Internet | Cố định: 20 – 50 EUR/tháng (20 – 100 Mbps) Di động: Các gói 4G/5G có giá từ 10 – 30 EUR/tháng tùy vào dung lượng. |
Chi phí ăn uống
Bảng giá tham khảo cho một số loại thực phẩm phổ biến tại thủ đô Athens – Hy Lạp:
|
Sản phẩm |
Giá trung bình (đơn vị: EUR) |
|
Sữa tươi (1 lít) |
1.60 |
|
Bánh mì trắng tươi (500g) |
1.16 |
|
Gạo trắng (1kg) |
2.60 |
|
Trứng (12 quả) |
3.94 |
|
Phi lê gà (1kg) |
9.02 |
|
Táo (1kg) |
1.95 |
|
Khoai tây (1kg) |
2.00 |
|
Phô mai (1kg) |
12.93 |
|
Rau củ quả tươi (1kg) |
0.80 – 1.50 |
|
Cá tươi (1kg) |
7.0 – 12.00 |
|
Thịt bò (1kg) |
8.0 – 14.00 |
Giá thực phẩm có thể thay đổi tùy vào nhiều yếu tố tác động, nhưng giá thực phẩm tại thủ đô Athens – Hy Lạp được đánh giá khá hợp lý và thấp hơn mức trung bình của các nước trong Châu Âu khoảng 10%.
- Sử dụng dịch vụ ăn uống tại nhà hàng bình dân sẽ có mức giá dao động từ 10 – 15 EUR/người.
- Sử dụng dịch vụ tại nhà hàng trung cấp sẽ rơi vào khoảng từ 25 – 50 EUR/người.
Chi phí đi lại
Các thành phố lớn như Athens, sở hữu một hệ thống giao thông tương đối ổn định với nhiều loại phương tiện như tàu điện ngầm, xe buýt, xe điện và phà.
- Tại Hy Lạp, các loại phương tiện công cộng đều sử dụng chung một loại vé liên kết. Tại Athens, giá vé thông thường cho 1 lượt sử dụng là 1.4 EUR/vé, có thể cân nhắc mua vé theo tháng để tiết kiệm chi phí với mức giá là 30 EUR/tháng. Tại Thessaloniki cũng hoạt động như vậy với mức giá cho 1 lượt sử dụng là 1 EUR/vé.
- Athens là thành phố duy nhất sở hữu hệ thống mạng lưới tàu điện ngầm dày đặc, vì là trung tâm kinh tế – tài chính của Hy Lạp.
Tàu hỏa liên thông giữa các thành phố:
Hệ thống tàu hỏa ở Hy Lạp được kết nối giữa các thành phố với nhau, thuận tiện cho việc di chuyển giữa những thành phố lớn. Dưới đây là một số tuyến đường sắt phổ biến từ Athens di chuyển sang các thành phố lân cận.
- Từ Athens đến Thessaloniki mất 4 giờ 9 phút: giá vé khoảng 45 eur/lượt đi
- Từ Athens đến Kalambaka mất 5 giờ 43 phút: giá vé khoảng 30 eur/lượt đi
- Từ Athens đến Larissa mất 4 giờ 4 phút: giá vé khoảng 11 eur/lượt đi.
Sinh sống tại Athens thuận tiện cho việc đi lại của bạn và gia đình, dễ dàng di chuyển đến các thành phố khác để tham quan hoặc nghỉ ngơi cuối tuần và có thể về trong ngày.
Phà di chuyển đến đảo
- Phà là một loại hình di chuyển bằng đường thủy phổ biến tại Hy Lạp, đưa người dân từ đất liền ra đảo. Vì là quốc gia giáp biển, kết nối với hơn 3000 hòn đảo, nên loại phương tiện này rất được ưa chuộng cho các hoạt động du lịch – giải trí tại Hy Lạp
Tiêu biểu từ Athens, có thể dùng phà để di chuyển sang các đảo lân cận:
- Từ Athens đến Mykonos – khoảng 35 eur – 45 eur cho vé 1 chiều
- Từ Athens đến Santorini – khoảng 45 eur – 60 eur cho vé 1 chiều
Mức giá sử dụng dịch vụ taxi tại Hy Lạp với giá cước dao động trung bình khoảng 3.5 – 4 eur/km
Sau 1 thời gian sinh sống và làm việc tại Hy Lạp, khi đủ điều kiện tài chính gia đình có thể cân nhắc mua xe cá nhân để tiện cho việc di chuyển, tham khảo một vài phương án sau:
- Mua xe cũ đã qua sử dụng: giá dao động từ 3.950 EUR đến 54.000 EUR, tùy thuộc vào thương hiệu, mẫu mã và tình trạng xe.
- Mua xe mới: bắt đầu ở mức khoảng 15.000 EUR cho các mẫu xe cơ bản và tăng tùy theo thương hiệu và các trang bị kèm thêm.
Sau khi mua xe, chủ xe cần phải mua thêm bảo hiểm và các loại phí bảo trì, bảo dưỡng thường niên để theo dõi tình trạng xe đảm bảo khả năng an toàn tối ưu.
Chi phí giáo dục
- Hệ thống trường Công Lập: hoàn toàn miễn phí từ bậc mẫu giáo (4 tuổi) đến hết trung học phổ thông (18 tuổi), áp dụng cả cho con cái của người nhập cư. Chương trình giảng dạy sử dụng tiếng Hy Lạp, một số trường có hỗ trợ ngôn ngữ khác cho học sinh nước ngoài.
- Hệ thống trường Tư Thục – Quốc Tế: áp dụng chương trình giảng dạy theo tiêu chuẩn quốc tế, dạy bằng tiếng anh nên chi phí khá cao.
|
Trường tư địa phương |
3000 – 7000 EUR/năm |
Dạy chương trình Hy Lạp |
|
Trường quốc tế |
10.000-20.000 EUR/năm. |
Dạy bằng chương trình Mỹ/British |
- Đại học:
- Học phí ĐH công lập: miễn phí cho sinh viên trong khối EU, 1.500 – 8000 EUR/năm cho sinh viên ngoài EU
- Học phí Đại học Tư nhân hoặc Quốc tế: 5.000 – 15.000 EUR/năm.
Bảo hiểm y tế
Bảo hiểm công cộng (EFKA)
- Bắt buộc với người làm việc tại Hy Lạp, do chủ lao động đóng cùng với người lao động.
- Cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh miễn phí hoặc chi phí thấp tại bệnh viện công.
- Chi trả 70 – 90% tiền thuốc và một số xét nghiệm y tế.
Phí đóng bảo hiểm:
- Người lao động: Đóng khoảng 16% – 20% lương/tháng (chia giữa người lao động và chủ lao động).
- Người tự kinh doanh: Tự đóng bảo hiểm, khoảng 120 – 250 EUR/tháng tùy thu nhập.
Bảo hiểm y tế tư nhân
- Phí bảo hiểm: 50 – 200 EUR/tháng, tùy vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe và gói bảo hiểm.
- Quyền lợi: Thời gian chờ ngắn, thăm khám nhanh chóng, tiện lợi. Bảo hiểm sẽ chi trả 80 – 100% chi phí khám chữa bệnh tư nhân. Có thể dùng để điều trị tại bệnh viện quốc tế ngoài Hy Lạp.
Chi phí thể thao, giải trí
Được mệnh danh là thiên đường du lịch của Châu Âu, Hy Lạp không thiếu những địa điểm và dịch vụ giải trí, thể thao phục vụ cho người dân nơi đây.
|
Hoạt động |
Mức giá |
|
Ăn tại nhà hàng bình dân |
10 – 15 EUR/người |
|
Ăn tại nhà hàng trung cấp |
25 – 50 EUR/người |
|
Cà phê |
3 – 5 EUR/người |
|
Bia tại quán bar |
4 – 7 EUR |
|
Club/Vũ trường |
vé vào cửa 10 – 20 EUR, đồ uống 7 – 15 EUR |
|
Vé xem phim |
7 – 10 EUR |
|
Công viên giải trí |
10 – 30 EUR |
|
Vé sự kiện âm nhạc |
20 – 80 EUR |
|
Tập gym |
50 EUR/tháng |
|
Thuê sân tennis |
21 EUR/giờ vào cuối tuần |
Bảng tổng hợp các loại chi phí
|
Danh mục |
Từ (EUR) |
Đến (EUR) |
ĐVT |
|
Thuê nhà (3 phòng ngủ) |
€600 |
€1,200 |
tháng |
|
Tiện ích (Điện, Nước, Internet) |
€150 |
€200 |
tháng |
|
Thực phẩm |
€550 |
€750 |
tháng |
|
Đi lại |
€100 |
€160 |
tháng |
|
Trường tư |
€833 |
€1,667 |
tháng |
|
BHYT tư nhân |
€150 |
€250 |
tháng |
|
Chi phí khác |
€200 |
€400 |
tháng |
|
TOTAL |
€2,583 |
€4,627 |
tháng |
|
Danh mục |
Từ (EUR) |
Đến (EUR) |
ĐVT |
|
Thuê nhà (1 phòng ngủ) |
€400 |
€700 |
tháng |
|
Tiện ích (Điện, Nước, Internet) |
€80 |
€120 |
tháng |
|
Thực phẩm |
€180 |
€230 |
tháng |
|
Đi lại |
€30 |
€50 |
tháng |
|
BHYT tư nhân |
€50 |
€100 |
tháng |
|
Chi phí khác |
€50 |
€100 |
tháng |
|
TOTAL |
€790 |
€1,300 |
tháng |
Nhìn chung, mức chi phí sinh hoạt tại Hy Lạp không quá cao cho những nhu cầu cần thiết và các vấn đề về an sinh xã hội, mang lại cho bạn và gia đình một cuộc sống ổn định và thoải mái khi có kế hoạch định cư lâu dài tại đây.
Doslink cập nhật bảng chi phí sinh hoạt tham khảo từ cổng thông tin chính thống của Hy Lạp; mức phí có thể thay đổi tùy theo nhu cầu thực tế và biến động thị trường. Hy vọng bài viết mang lại góc nhìn khách quan và hữu ích cho kế hoạch định cư lâu dài của bạn và gia đình tại Hy Lạp.
Với mức sống được đánh giá là hợp lý tại thị trường Châu Âu và phù hợp với người Việt Nam: ước tính từ 2500 – 4700 EUR/tháng cho gia đình 4 người và khoảng 900 – 1200 EUR/tháng cho một người sống 1 mình. Bên cạnh đó, chi phí tại thủ đô Athens của Hy Lạp có sự tương đồng với chi phí tại thủ đô Riga của Latvia.
So sánh 2 Chương trình định cư Hy Lạp & Latvia
2 chương trình định cư Châu Âu cho cả gia đình với mức đầu tư hợp lý cùng mức sống tương đương, đang thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư Việt Nam
|
Mức đầu tư |
Từ 250.000 EUR |
Từ 100.000 EUR |
|
Loại hình đầu tư |
Bất Động Sản |
Góp vốn cổ phần |
|
Thời gian xét duyệt hồ sơ |
18-24 tháng |
3-4 tháng |
|
Quyền lợi |
Nhận thường trú nhân |
Cấp thẻ cư trú |
|
Bảo lãnh gia đình 3 thế hệ |
Bảo lãnh gia đình 2 thế hệ |
|
|
Du lịch miễn thị thực khối Schengen |
Du lịch miễn thị thực khối Schengen |
|
|
Chí phí sinh hoạt (gia đình 4 người) |
2500 – 4700 EUR/tháng |
2500 – 4000 EUR/tháng |
Tùy vào mục tiêu định cư và khả năng tài chính mà bạn có thể cân nhắc lựa chọn điểm đến phù hợp tại Châu Âu cho cả gia đình.
Liên hệ Doslink để được tư vấn chi tiết từng chương trình, hồ sơ phù hợp và kế hoạch tối ưu nhất.
CEO & CO-Founder Doslink Migration & Investment, với hơn 20 năm kinh nghiệm phân phối, kinh doanh quốc tế và hơn 9 năm kinh nghiệm tư vấn di trú đầu tư nước ngoài.
Xem thêm các tin tức Châu Âu






