Menu

Tìm hiểu dòng Skills in Demand Visa mới thay thế cho visa TSS subclass 482

Skills in Demand Visa – SID chính thức thay thế Temporary Skill Shortage Visa – TSS kể từ ngày 07.12.2024, giữ nguyên mã subclass 482. SID visa là một phần trong loạt cải cách của chính phủ Úc nhằm cải tổ hệ thống di trú và giải quyết tình trạng thiếu hụt nhân lực.

Skills in Demand visa thay thế TTS visa (subclass 482)

Ngày 07.12.2024, Bộ Di Trú Úc công bố dòng visa mới với tên gọi Skills in Demand Visa – SID (visa kỹ năng theo nhu cầu), thay thế cho Temporary Skill Shortage Visa – TSS Visa, đúng theo thông tin đề cập trong chiến lược di trú Úc ngày 11.12.2023.

Visa SID giữ nguyên mã subclass 482, đồng thời đưa ra một số thay đổi quan trọng mà theo Doslink đánh giá là có tác động tích cực cho các đương đơn:

  • Giảm yêu cầu năm kinh nghiệm làm việc từ 2 năm xuống còn 1 năm, và 12 tháng kinh nghiệm này không cần phải là kinh nghiệm liên tục.
  • Tăng thêm thời gian tìm doanh nghiệp bảo trợ thay thế nếu không may phải chấm dứt hợp đồng làm việc với doanh nghiệp hiện tại.
  • Chấp nhận đa dạng loại kinh nghiệm làm việc (bán thời gian, casual/thời vụ, kinh nghiệm gián đoạn).
  • Bổ sung nhiều mã ngành nghề phổ biến.
  • Lộ trình lên thường trú rõ ràng hơn, nhiều ngành cho phép đương đơn trực tiếp nộp xin PR mà không cần phải qua giai đoạn tạm trú (TR).

SID visa được chia thành 3 streams nhỏ là Core Skills Stream, Specialist Skills Stream, Labour Agreement Stream. Mỗi stream sẽ nhắm vào các nhóm ứng viên khác nhau dựa trên mức thu nhập, năng lực chuyên môn cũng như kinh nghiệm làm việc trong các ngành nghề có nhu cầu cao tại Úc.

Visa Skills in Demand vẫn đảm bảo các quyền lợi cho đương đơn, tương tự như dòng visa TSS trước đó:

  • Sinh sống và làm việc tại Úc trong thời hạn lên đến 4 năm.
  • Cung cấp lộ trình lên thường trú nhân PR visa 186 với điều kiện tương đối thuận lợi.

Điều kiện visa Skills in Demand

Điều kiện chung

  • Không giới hạn độ tuổi. Tuy nhiên để xin visa thường trú nối tiếp visa SID 482 (tức visa 186 TRT), đương đơn cần dưới 45 tuổi tại thời điểm nộp visa thường trú (phổ biến là subclass 186). Doslink khuyến khích các đương đơn nên xúc tiến nộp hồ sơ visa SID sớm khi chưa quá 40 tuổi, để đủ thời gian và an toàn hơn khi nộp lên visa thường trú trong tương lai.
  • Được đề cử/bảo lãnh bởi một doanh nghiệp đã được phê duyệt SBS (Standard Business Sponsorship).
  • Có tối thiểu 1 năm kinh nghiệm làm việc liên quan trong ngành nghề được đề cử.
  • Vượt qua thẩm định tay nghề (Skills Assessment) – chỉ áp dụng cho một số ngành nhất định.
  • Tiếng Anh đạt từ IELTS 5.0/PTE 36 trở lên.
  • Có sức khỏe và lý lịch tư pháp tốt.

Điều kiện riêng

Core Skills Stream
  • Có kinh nghiệm làm việc ở một trong các ngành nghề thuộc danh sách Core Skills Occupation List.
  • Được doanh nghiệp Úc trả mức lương tối thiểu A$73.150/năm
Specialist Skills Stream
  • Có kinh nghiệm làm việc ở một trong các ngành nghề được Úc chấp thuận, ngoại trừ:
    • Major Group 3: Technicians and Trades Workers
    • Major Group 7: Machinery Operators and Drivers
    • Major Group 8: Labourers
  • Được doanh nghiệp Úc trả mức lương tối thiểu A$135.000/năm
Labour Agreement Stream
  • Được bảo trợ bởi các doanh nghiệp đã ký thỏa thuận lao động với chính phủ Úc.

Các thay đổi của SID visa so với TSS visa

Dưới đây là những điều chỉnh quan trọng đối với visa SID mới so với visa TSS, hiệu lực từ 07.12.2024. Đồng thời, Doslink điểm lại một số thay đổi áp dụng với visa 482 từ đầu năm tài khóa 2024 – 2025.

Giảm yêu cầu năm kinh nghiệm làm việc

Trước đây, visa 482 TSS yêu cầu đương đơn có tối thiểu 2 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành nghề được đề cử. Với visa SID mới, điều kiện này giảm xuống chỉ còn 1 năm kinh nghiệm, tạo cơ hội cho nhiều đương đơn thể nhanh chóng thỏa điều kiện.

Đơn giản hóa quy trình xử lý

Bộ Di Trú đã công bố danh sách ngành nghề cốt lõi Core Skills Occupation List (CSOL) áp dụng với các hồ sơ nộp vào Core Skills Stream của visa 482. Thay vì phân thành nhiều danh sách Short-term Skilled Occupation List (STSOL) hay Medium and Long-term Strategic Skills List (MLTSSL) như trước đây, Bộ Di Trú đã sử dụng một danh sách ngành nghề duy nhất để đơn giản hóa quy trình nộp và xử lý hồ sơ visa.

Danh sách CSOL này đồng thời cũng được áp dụng đối với visa 186 Direct Entry Stream. Với những ai đang cân nhắc nộp thẳng PR qua visa 186 sẽ có lợi thế lớn bởi danh sách CSOL đã bổ sung rất nhiều ngành nghề mới so với trước đây. 

Tăng ngưỡng thu nhập

Để đủ điều kiện xin visa 482, doanh nghiệp trả cho ứng viên mức lương bằng hoặc cao hơn ngưỡng TSMIT hoặc ngưỡng lương thị trường trung bình hàng năm ASMR.

Từ ngày 01.07.2024, mức TSMIT là A$73.150/năm, tăng từ A$70.000/năm. Mức TSMIT này cũng là ngưỡng chung áp dụng cho 2 dòng visa tay nghề doanh nghiệp bảo lãnh rất phổ biến khác là visa 494visa 186

Tăng thời gian tìm kiếm doanh nghiệp bảo lãnh thay thế

Trong trường hợp bất khả kháng phải chấm dứt hợp đồng lao đồng trước thời hạn với doanh nghiệp bảo lãnh hiện tại, đương đơn có 180 ngày để tìm kiếm doanh nghiệp mới sẵn sàng tuyển dụng và bảo lãnh visa 482 SID cho mình, thay vì 60 ngày theo quy định cũ. Trong trường hợp thay đổi doanh nghiệp nhiều lần, tổng thời gian “gap” tối đa không quá 365 ngày trong suốt thời gian hiệu lực visa.

Chấp nhận công việc part-time hoặc kinh nghiệm làm việc gián đoạn

Úc sẽ ưu tiên kinh nghiệm làm việc toàn thời gian tuy nhiên đây không còn là điều kiện bắt buộc nữa. Với visa SID 492, kinh nghiệm làm việc bán thời gian hoặc casual (công việc tính lương theo số giờ làm việc thực tế) cũng được chấp nhận. Điều này giúp cho các ứng viên có kinh nghiệm bán thời gian liên quan đến ngành nghề được đề cử cũng sẽ có cơ hội sở hữu visa SID.

Ngoài ra, đương đơn không nhất thiết phải có 12 tháng kinh nghiệm làm việc liên tục trong cùng một vị trí công việc hoặc một doanh nghiệp. BDT cho phép đương đơn có thể cộng dồn toàn bộ các khoảng thời gian làm việc khác nhau trong ngành nghề liên quan để đáp ứng điều kiện 1 năm kinh nghiệm làm việc trong 5 năm gần nhất.

Lệ phí hồ sơ visa Skills in Demand

Lệ phí visa SID 482 mới được áp dụng cùng mức cho cả 3 streams:
  • Đương đơn chính: 3.115 AUD
  • Người phụ thuộc trên 18 tuổi: 3.115 AUD
  • Người phụ thuộc dưới 18 tuổi: 780 AUD
So sánh với visa TSS cũ, SID visa giữ nguyên lệ phí của 2 stream Medium-term & Labour Agreement visa TTS 482 trước đây và cao hơn mức phí khi nộp vào Short-term stream khoảng 60%.

Thời gian xử lý hồ sơ visa SID

Theo công cụ ước tính thời gian xử lý visa trung bình của Bộ Di Trú Úc, hồ sơ được xét duyệt với thời gian trung bình như sau (cập nhật tháng 12.2024):

  • Hồ sơ xin quyền sponsorship của doanh nghiệp: 19 – 57 ngày
  • Hồ sơ bảo lãnh ứng viên (nomination): 13 ngày – 4 tháng
  • Visa theo Core Skills stream: 2 – 4 tháng
  • Visa theo Specialist Skills stream: 2 – 5 tháng
  • Visa theo Labour agreement stream: 2 – 4 tháng

Liên hệ Doslink để được tư vấn giải pháp visa doanh nghiệp bảo lãnh 482 Skills in Demand trong nhiều ngành nghề có nhu cầu, nắm bắt cơ hội định cư tay nghề Úc với lộ trình lên PR thuận lợi, an toàn.

Christina Trần
Christina Trần

Phó Giám đốc Doslink Migration & Investment, Chuyên gia Tư vấn di trú tay nghề - du học Úc và Canada với hơn 8 năm kinh nghiệm.

Chương trình làm việc và định cư Canada

Bạn vui lòng điền và gửi form thông tin dưới đây để tham gia chương trình.