Tổng hợp
Chương trình định cư tay nghề
Doslink / Các chương trình định cư tay nghề
Các chương trình định cư tay nghề tại Doslink
Định cư tay nghề là con đường lý tưởng cho những cá nhân mong muốn phát triển sự nghiệp lâu dài và xây dựng cuộc sống ổn định tại các quốc gia phát triển.
Tại Úc, chương trình định cư tay nghề hướng đến những người dưới 45 tuổi, có trình độ từ cao đẳng trở lên, kinh nghiệm từ 0–3 năm tùy ngành và tiếng Anh từ IELTS 6.0. Điểm đặc biệt là một số chương trình không bắt buộc có doanh nghiệp bảo lãnh, nhờ hệ thống tính điểm độc lập giúp đánh giá ứng viên dựa trên nhiều yếu tố như tuổi, bằng cấp, kinh nghiệm và kỹ năng ngôn ngữ.
Canada là quốc gia có chính sách định cư tay nghề mở và linh hoạt, không giới hạn độ tuổi nhưng ưu tiên nhóm trẻ tuổi. Các ứng viên cần có trình độ từ cao đẳng trở lên và tiếng Anh tối thiểu IELTS 5.0, tùy theo chương trình. Một số chương trình không yêu cầu kinh nghiệm làm việc hoặc doanh nghiệp bảo lãnh, phù hợp với người trẻ hoặc mới tốt nghiệp.
Mỹ (diện EB3 không tay nghề) có yêu cầu đơn giản hơn nhưng phụ thuộc vào việc có doanh nghiệp bảo lãnh. Ứng viên không bắt buộc có bằng cấp hay kinh nghiệm chuyên môn, cũng không yêu cầu chứng chỉ IELTS, nhưng cần được một công ty tại Mỹ tuyển dụng chính thức và hỗ trợ quy trình định cư.
Mỗi quốc gia có tiêu chí và thế mạnh riêng, phù hợp với từng nhóm ứng viên khác nhau. Việc lựa chọn chương trình phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa cơ hội định cư thành công.
Hãy tham khảo tóm tắt các diện định cư tay nghề tại Doslink
Tuổi | Dưới 45 tuổi |
Bằng cấp | Cao đẳng / Cử nhân trở lên (tuỳ ngành nghề) |
Kinh nghiệm | 0–3 năm tuỳ ngành nghề |
Tiếng Anh | IELTS 6.0 từng kỹ năng Điểm Anh ngữ càng cao thì càng có năng lực cạnh tranh tốt |
Yêu cầu phải có doanh nghiệp bảo lãnh | Visa 189, 190, 491: không bắt buộc, chủ yếu dựa vào điểm số di trú Visa 482, 186, 494: bắt buộc có doanh nghiệp bảo lãnh |
Ưu & Nhược điểm | – Các chương trình tính điểm có yêu cầu rõ ràng, minh bạch – Một số dòng visa không bắt buộc phải có doanh nghiệp bảo lãnh – Có lộ trình xin visa tạm trú – thường trú rõ ràng – Mức độ cạnh tranh của các chương trình tính điểm là cao – Định huớng chính sách đang ưu tiên cho một số ngành nghề nhất định, không phải ngành nào nộp vào cũng cơ hội được mời – Định hướng chính sách đang ưu tiên mời các du học sinh đã tốt nghiệp và đang ở Úc, đang có việc làm đúng chuyên ngành – Tốc độ thay đổi chính sách chóng, cập nhật theo năm, mỗi bang sẽ có yêu cầu riêng biệt |
Thời gian xử lý hồ sơ visa trung bình (theo công bố của chính phủ) | 12 – 22 tháng |
Tuổi | Không giới hạn độ tuổi, tuy nhiên từ 29-35 tuổi sẽ có lợi thế cạnh tranh |
Bằng cấp | Cao đẳng trở lên (tuỳ ngành nghề) |
Kinh nghiệm | Không bắt buộc đối với một số chương trình nhưng là yếu tố quan trọng giúp cộng điểm cho hồ sơ định cư |
Tiếng Anh | IELTS 5.0 trở lên (tuỳ chương trình) |
Yêu cầu phải có doanh nghiệp bảo lãnh | Chương trình cấp liên bang: không bắt buộc, chủ yếu dựa vào điểm số CRS Chương trình cấp tỉnh bang: đa phần đều yều cầu có thư mời làm việc toàn thời gian, hiệu lực hợp đồng vô thời hạn |
Ưu & Nhược điểm | – Có nhiều chương trình định cư phù hợp cho du học sinh – Mức độ cạnh tranh cao nếu không có việc làm hoặc lịch sử học tập tại Canada – Chính sách đề cử bang phức tạp với hệ thống tính điểm khác nhau theo từng tỉnh bang – Đa phần các tỉnh bang yêu cầu phải có thư mời làm việc toàn thời gian, hợp đồng hiệu lực vô thời hạn – Thường phải trải qua lộ trình xin Work Permit trước, PR (thường trú) sau, trừ khi hồ sơ có năng lực cạnh tranh rất xuất sắc |
Thời gian xử lý hồ sơ visa trung bình (theo công bố của chính phủ) | 6 – 24 tháng |
Tuổi | Không giới hạn độ tuổi |
Bằng cấp | Không yêu cầu bằng cấp tối thiểu |
Kinh nghiệm | Không yêu cầu kinh nghiệm chuyên môn/kỹ năng liên quan |
Tiếng Anh | Không bắt buộc phải có chứng chỉ IELTS |
Yêu cầu phải có doanh nghiệp bảo lãnh | Bắt buộc có doanh nghiệp bảo lãnh |
Ưu & Nhược điểm | – Cơ hội nhận thường trú nhân vĩnh viễn ngay từ Việt Nam – Điều kiện tương đối dễ chịu – Phụ thuộc vào doanh nghiệp bảo lãnh & cam kết phải làm việc cho doanh nghiệp ít nhất 1 năm sau khi nhập cảnh – Có yêu cầu phỏng vấn – Thời gian thực hiện hồ sơ phụ thuộc vào lưu lượng và hạn ngạch visa mỗi thời điểm |
Thời gian xử lý hồ sơ visa trung bình (theo công bố của chính phủ) | 4 – 6 năm |