Menu

Du học nghề Úc | Ngành HOT, Điều kiện visa, Chi phí, Cơ hội định cư …

Du học nghề Úc đang dần trở thành xu hướng được nhiều bạn trẻ Việt Nam lựa chọn nhờ vào thời gian học tập ngắn, chi phí hợp lý và cơ hội định cư hấp dẫn. Nếu bạn đang tìm kiếm một con đường du học Úc vừa học tập, vừa có cơ hội định cư thì bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về du học nghề tại Úc, từ chi phí, điều kiện, đến các ngành nghề nổi bật.

du-học-nghề-Úc-Doslink

Du học nghề Úc là gì?

Du học nghề ở Úc là chương trình đào tạo và huấn luyện nghề trong hệ thống giáo dục ÚcVocational Education and Training, viết tắt VET. Các khoá học VET mang tính thực tế và tập trung vào kỹ năng thực hành cho học viên nhằm cung cấp nguồn nhân lực có nghiệp vụ chuyên môn trong các lĩnh vực thiếu hụt lao động tại Úc.

Cơ sở đào tạo VET

Nếu bạn có dự định du học Úc diện tay nghề, bạn có thể tìm hiểu và đăng ký khoá học VET tại:
  • Viện giáo dục kỹ thuật và nâng cao (Công lập TAFE – Technical and Further Education/ Training and Further Education).
  • Trường Tư thục đã đăng ký (RTOs).
  • Trường Đại học song ngành có cung cấp các chương trình đào tạo nghề.
  • TAFE (tại các Bang Victoria, New South Wales, Queensland, Western Australia, South Australia, Tasmania)
  • Le Cordon Bleu
  • William Angliss Institute
  • Frontier Education
  • Australian Pacific College
  • Canberra Institute of Technology
  • International College of Hotel Management
  • Kaplan Business School
  • Melbourne Polytechnic

Vì sao nên du học nghề Úc?

Học từ các giảng viên có thâm niên và kiến thức thực tiễn, giúp học viên nhanh nắm bắt xu hướng ngành.
Bước đệm để học tiếp lên Đại học với đầu vào dễ chịu và tiết kiệm thời gian lẫn chi phí khi một số ngành cho phép chuyển tín chỉ.
Chứng chỉ hoặc bằng cấp đạt chuẩn TEQSA/ASQA được công nhận rộng rãi với quy mô toàn cầu.
VET được "thiết kế" để đáp ứng nhu cầu thực tế của ngành, đảm bảo bạn học đúng kỹ năng cần thiết và sớm tham gia thị trường lao động ở Úc lẫn quốc tế.
Làm quen với môi trường làm việc thực tế ngay từ khi học với các cơ sở vật chất mô phỏng hiện đại: phòng thí nghiệm, bệnh viện, công trường xây dựng, salon làm đẹp, ...
Tích hợp công nghệ thực tế ảo (VR), trí tuệ nhân tạo (AI), robot hoặc drone, đảm bảo bạn thành thạo các kỹ năng hiện đại và sẵn sàng cho công việc trong thời đại số.
Du học nghề ở Úc không chỉ mang lại kỹ năng thực tiễn và cơ hội làm việc nhanh chóng mà còn cung cấp lộ trình linh hoạt, môi trường học tập đa dạng và cơ sở vật chất hàng đầu.

Hệ thống chứng chỉ nghề tại Úc

Chứng chỉ/bằng cấp nghề Úc được cấp từ các khoá học cơ bản đến chuyên sâu theo khung bằng cấp AQF và mang đến kết quả nghề nghiệp khác nhau. Chi tiết đính kèm trong bảng bên dưới.

Hệ thống chứng chỉ nghề tại Úc
Loại chứng chỉ Thời gian đào tạo Kết quả nghề nghiệp (Career outcome)
Certificate I 3 – 6 tháng Competent operator – Nhân viên vận hành cơ bản
Certificate II 12 tháng Advanced operator – Nhân viên vận hành nâng cao
Certificate III 12 tháng Qualified tradesperson or Technician – Thợ lành nghề hoặc Kỹ thuật viên
Certificate IV 12 – 18 tháng Supervisor – Giám sát viên
Diploma 18 – 24 tháng Paraprofessional – Trợ lý chuyên nghiệp
Advanced Diploma 24 – 36 tháng Junior manager – Quản lý cấp cơ sở
Vocational Graduate Certificate 6 tháng Chứng chỉ sau đại học trong lĩnh vực nghề nghiệp
Vocational Graduate Diploma 12 – 18 tháng Văn bằng sau đại học chuyên sâu

Nếu bạn đang phân vân việc chọn khóa học đào tạo cấp chứng chỉ nghề VET thì hãy kết nối với Doslink để được hỗ trợ lộ trình du học nghề tại Úc phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp, trình độ hiện tại và kế hoạch dài hạn của bạn.

Điều kiện du học nghề Úc

Để tham gia vào các khoá học VET, du học sinh cần đáp ứng các điều kiện du học Úc cơ bản sau đây:

  • Từ 18 tuổi trở lên.
  • Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương (Lớp 10 – 12).
  • IELTS tối thiểu 5.5 (không band nào dưới 5.0) hoặc chứng chỉ tương đương. Một số trường cung cấp khóa tiếng Anh ELICOS bổ trợ nếu bạn chưa đạt yêu cầu Anh ngữ.
  • Cung cấp Recognition of Prior Learning (RPL) để được miễn giảm tín chỉ, nếu có kinh nghiệm hoặc bằng cấp liên quan.
  • Chứng minh tài chính đủ chi trả học phí và sinh hoạt.
  • Sức khoẻ & lý lịch tốt.

Chi phí du học nghề Úc

Tuỳ ngành và trường học, Doslink liệt kê mức học phí tham khảo dao động 6,000 – 15,000 AUD để trả lời cho câu hỏi “du học nghề Úc bao nhiêu tiền?” như sau:

Giống như chi phí du học Úc ở các bậc học khác, ngoài học phí, bạn cần tính thêm chi phí sinh hoạt (tùy thành phố) dự kiến:
  • Tiền thuê nhà: 10,000 – 26,000 AUD/năm
  • Chi phí ăn uống: 5,000 – 11,000 AUD/năm
  • Bảo hiểm y tế (OSHC): 600 – 800 AUD/năm
Tổng cộng, học phí du học nghề Úc và sinh hoạt phí rơi vào khoảng 40,000 – 50,000 AUD/năm. Đặc biệt, một số trường nghề cung cấp học bổng từ 10% – 50% học phí cho sinh viên quốc tế xuất sắc, giúp du học sinh giảm gánh nặng tài chính.

Lệ phí và thời gian xét duyệt visa

Visa du học nghề Úc thuộc diện Visa Subclass 500, áp dụng cho các chương trình đào tạo nghề (Vocational Education and Training – VET). Dưới đây là các khoản lệ phí liên quan (tính đến năm 2025):
  • Lệ phí visa cho đương đơn chính: Khoảng 1.600 AUD (tương đương khoảng 26.000.000 VND, tùy tỷ giá).
  • Người phụ thuộc (trên 18 tuổi): Khoảng 1.190 AUD/người.
  • Người phụ thuộc (dưới 18 tuổi): Khoảng 390 AUD/người.

Thời gian xét duyệt visa 500 cho chương trình đào tạo nghề là 90% hồ sơ xét duyệt trong 8 tháng, phụ thuộc vào chất lượng hồ sơ, số lượng hồ sơ đang xử lý và cấp độ rủi ro quốc gia (Việt Nam hiện thuộc nhóm có rủi ro bậc 3).

Hồ sơ du học nghề Úc

Để tham gia chương trình du học nghề Úc, việc chuẩn bị một bộ hồ sơ du học Úc đầy đủ và chính xác là yếu tố quan trọng giúp bạn xin visa du học nghề Úc thành công. Dưới đây là danh sách các giấy tờ cần thiết:

Checklist hồ sơ du học nghề tại Úc
Phân loạiMô tả
Giấy tờ tùy thânHộ chiếu, Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân: Giấy khai sinh, Ảnh thẻ, …
Học tậpBằng tốt nghiệp THPT hoặc bằng cao đẳng/đại học (nếu có), Bảng điểm, Chứng chỉ Anh ngữ, …
Chứng minh tài chínhSổ tiết kiệm, Số dư tài khoản, Thu nhập hằng tháng, Tài sản, …
Xin visa du học ÚcThư mời nhập học (COE Úc), Thư giải trình kế hoạch học tập (SOP hoặc GST), Bảo hiểm OSHC, …
Khám sức khoẻ & Lý lịch 
  • Kết quả khám sức khỏe visa Úc phải thực hiện tại các cơ sở được Bộ Di Trú Úc chỉ định.
  • Lý lịch tư pháp: Giấy xác nhận không vi phạm pháp luật, do Sở Tư pháp cấp.
Chứng từ bổ sung (nếu có)Kinh nghiệm làm việc, ví dụ bạn chọn ngành liên quan đến đầu bếp tại Úc, có thể cần chứng chỉ nghề hoặc giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc nghề làm bếp.
Checklist trên chỉ mang tính chất tham khảo. Hãy kết nối với Doslink để được hướng dẫn chi tiết theo hồ sơ cá nhân hoá nhằm tối ưu tỷ lệ thành công của visa du học Úc.

Quy trình du học Úc diện tay nghề

Quá trình xin cấp visa 500 cho du học nghề Úc thông thường sẽ mất khoảng 6 – 12 tháng. Nếu bạn có dự định học VET, bạn cần nắm rõ lộ trình dưới đây để sắp xếp thời gian hợp lí hoặc kết nối với Doslink để được hướng dẫn chi tiết.

Bước 1
Kí hợp đồng tư vấn & xúc tiến hồ sơ cùng Doslink
Bước 2
Lựa chọn ngành, trường học với mục tiêu cá nhân
Bước 3
Nộp đơn xin nhập học
Bước 4
Chuẩn bị hồ sơ xin visa du học nghề Úc (Subclass 500)
Bước 5
Nhận visa du học 500 & khởi hành đến Úc học tập

Các ngành nghề du học ở Úc nổi bật

Du học nghề Úc cung cấp đa dạng các ngành học thực tiễn, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và cơ hội định cư. Dưới đây là các ngành phổ biến khi du học nghề tại Úc, phù hợp với sinh viên quốc tế.

Các ngành như Kỹ sư (Engineering), Xây dựng (Construction), Chăm sóc sức khỏe (Nursing/Aged Care), Công nghệ thông tin (IT) đều nằm trong Top 5 ngành nghề đang được săn đón tại Úc vì nhu cầu thiếu hụt nhân lực trung và dài hạn của thị trường lao động. Đặc biệt, đối với các bạn có mục tiêu du học nghề định cư Úc, việc lựa chọn ngành học là bước đầu tiên và quan trọng nhất của lộ trình.

Cơ hội định cư Úc sau khi du học nghề

Du học nghề tại Úc không chỉ mang lại kỹ năng thực tiễn mà còn là con đường tiềm năng để định cư tại Úc, đặc biệt thông qua các chương trình visa tay nghề. Với các ngành nghề phù hợp, chi phí hợp lý và lộ trình rõ ràng, bạn có thể biến giấc mơ định cư Úc thành hiện thực theo lộ trình du học bên dưới. 

Lộ trình du học định cư Úc hiệu quả
Lộ trình du học định cư Úc hiệu quả

So sánh Du học nghề Úc & Du học Úc bậc Cử nhân

Du học nghề Úc và du học Úc bậc Cử nhân đều là lựa chọn hấp dẫn cho sinh viên quốc tế, nhưng mỗi con đường có đặc điểm, chi phí, cơ hội nghề nghiệp và định cư khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu cá nhân.

Sự khác biệt giữa du học nghề Úc và du học Úc bậc Cử nhân
Tiêu chíDu học nghề ÚcDu học Úc bậc Cử nhân
Mục tiêuĐào tạo kỹ năng thực tiễn, sẵn sàng làm việc ngay sau tốt nghiệp.Cung cấp kiến thức học thuật, phù hợp cho vị trí chuyên môn hoặc quản lý.
Trình độ
  • Certificate III/IV
  • Diploma, Advanced Diploma (Cao đẳng nghề)
Bachelor (Cử nhân)
Thời gian học6 tháng – 2 năm3 – 4 năm (tuỳ ngành)
Học phí10,000 – 20,000 AUD/năm25,000 – 45,000 AUD/năm
Yêu cầu đầu vàoTHPT, IELTS từ 5.5THPT (GPA 7.0+), IELTS từ 6.5 hoặc 7.0 trở lên (tuỳ ngành).
Thời hạn visa sau tốt nghiệp (Subclass 485)18 tháng2 – 4 năm
Mức lương khởi điểm40.000 – 70.000 AUD/năm.60.000 – 100.000 AUD/năm
Cơ hội định cưTrung bình caoRất cao, nếu chọn đúng ngành
Ưu điểm
  • Chi phí thấp
  • Lộ trình học ngắn
  • Bằng cấp uy tín toàn cầu
  • Cơ hội thăng tiến cao.
Nhược điểm
  • Thăng tiến hạn chế nếu không học tiếp.
  • Lương khởi điểm chỉ ở mức trung bình.
  • Chi phí cao, thời gian dài.
  • Yêu cầu đầu vào khắt khe.
  • Cạnh tranh việc làm với ngành phổ biến.
Du học nghề Úc và du học Úc bậc Cử nhân đều mang lại cơ hội học tập chất lượng, nhưng có sự khác biệt rõ rệt ở tỉ lệ du học sinh Việt đậu visa 500 trong 6 tháng cuối năm 2024:
  • Tỉ lệ đậu visa du học nghề Úc là 40,1%
  • Tỉ lệ đậu visa du học Úc bậc Cử nhân là 87,1%
Dữ liệu trên phản ánh mức độ xét duyệt khác nhau của Bộ Di trú Úc đối với 2 chương trình này. Dù du học nghề có lợi thế chi phí thấp và nhanh chóng tham gia thị trường lao động với ngành thiếu hụt nhưng ứng viên cần chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, thuyết phục hơn để vượt qua rào cản visa. Trong khi đó, du học Cử nhân tuy tốn kém nhưng mang lại sự an tâm về visa và cơ hội thăng tiến dài hạn, đặc biệt với các ngành ưu tiên định cư.

Những câu hỏi thường gặp về du học nghề Úc

Du học sinh học nghề tại Úc có thể vừa học vừa đi làm thêm tối đa 48 giờ/ 2 tuần, tức 24h/tuần. Làm thêm có thể giúp du học sinh nâng cao kỹ năng tay nghề, kinh nghiệm làm việc, tăng lợi thế cho hồ sơ định cư về sau.

Đa số các khóa học nghề tại Úc yêu cầu tối thiểu có IELTS 5.5, không kỹ năng nào dưới 5.0. Tuy nhiên tuỳ tính đặc thù của ngành nghề mà một số chuyên ngành học sẽ đòi hỏi mức tiếng Anh cao hơn. Nếu bạn không đáp ứng yêu cầu tiếng Anh du học Úc, bạn có thể tham gia khóa học tiếng Anh ELICOS trước khi bắt đầu nhập học khóa chính.

Sau khi tốt nghiệp, bạn có thể xin visa 485 (Post-Vocational Education Work stream) để làm việc tại Úc trong tối đa 18 tháng nếu ngành học thuộc danh sách ngành nghề ưu tiên (MLTSSL) và bạn đạt yêu cầu về thẩm định tay nghề chuyên môn (Skills Assessment).

Các ngành học thuộc lĩnh vực y tế, xây dựng, đầu bếp, công nghệ thông tin, giáo dục có nhu cầu lao động cao và nằm trong danh sách ngành nghề ưu tiên định cư Úc.

Câu trả lời là có. Sau khi hoàn thành chứng chỉ nghề Diploma hoặc Advanced Diploma, bạn có thể được miễn giảm một số tín chỉ khi đăng ký chương trình Cử nhân tại các trường Đại học Úc.

Kết quả visa du học nghề Úc thành công

Phản hồi của khách hàng Doslink

Doslink sẵn sàng đồng hành cùng bạn du học nghề Úc thành công

Du học nghề Úc không chỉ là cơ hội để nâng cao tay nghề mà còn mở ra cánh cửa định cư tại một trong những quốc gia đáng sống nhất thế giới. Dù bạn chọn bậc học hay ngành nào, điều quan trọng là chuẩn bị kỹ lưỡng về kế hoạch học tập, khả năng ngoại ngữ, tài chính và xem xét cơ hội định cư ngay từ đầu để tránh rủi ro phải thay đổi ngành học hay bậc học trong tương lai. Hãy bắt đầu hành trình của bạn ngay hôm nay với Doslink để hiện thực hóa giấc mơ du học định cư Úc!

Chương trình làm việc và định cư Canada

Bạn vui lòng điền và gửi form thông tin dưới đây để tham gia chương trình.