Lựa chọn dự án EB-5 tiềm năng là yếu tố tiên quyết và chiến lược trong toàn bộ lộ trình đầu tư để đạt được thẻ xanh Mỹ. Một dự án tốt phải đảm bảo được 2 mục tiêu quan trọng: An toàn thẻ xanh và bảo toàn vốn. Vì vậy, nhà đầu tư bắt buộc phải xem xét và phân tích kỹ lưỡng các yếu tố cốt lõi liên quan trước khi thực hiện quyết định rót vốn. Dưới đây là các yếu tố then chốt mà nhà đầu tư cần phân tích sâu khi thẩm định và lựa chọn dự án EB-5.
Mục lục nội dung
ToggleVị trí dự án EB-5
Khi đánh giá một dự án EB-5, vị trí địa lý là một tiêu chí cực kỳ quan trọng, quyết định đến nguồn vốn đầu tư, thời gian xét duyệt visa và sự phát triển của dự án.
Doslink khuyến khích nhà đầu tư nên chọn các dự án nằm trong khu vực việc làm mục tiêu (Targeted Employment Area – TEA) gồm dự án vùng nông thôn (rural) hoặc dự án khu vực có tỷ lệ thất nghiệp cao (high-unemployment area) để được hưởng mức đầu tư thấp hơn là 800.000 USD, thay vì 1.050.000 USD.
Những dự án rural và thất nghiệp cao cũng được hưởng 30% hạn ngạch visa hàng năm (set-aside visa) và ưu tiên xét duyệt hồ sơ nhanh hơn. Hiện nay đơn xin thẻ xanh 2 năm I-526E cho các dự án rural chỉ xét duyệt từ 6 – 10 tháng.
Ngoài ra, các dự án thuộc TEA thường nhận được nhiều ưu đãi và hỗ trợ từ chính phủ Mỹ, giúp tăng khả năng thành công của dự án, tăng cường sự an toàn cho khoản đầu tư và lộ trình định cư của bạn.
Khả năng tạo việc làm vượt trội cho nhà đầu tư EB-5
Ngoài khoản đầu tư cam kết từ 800.000 đến 1.050.000 USD (tùy thuộc vào vị trí dự án), nhà đầu tư EB-5 bắt buộc phải chứng minh rằng khoản đầu tư đó có khả năng tạo ra tối thiểu 10 công việc toàn thời gian cho người lao động Mỹ. Đây là điều kiện tiên quyết không chỉ để nhận được thẻ xanh có điều kiện (2 năm) mà còn là căn cứ then chốt để Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) xét duyệt đơn I-829, xóa bỏ điều kiện và cấp thẻ xanh vĩnh viễn.
Trước khi quyết định tham gia chương trình EB-5, việc xem xét số lượng việc làm dự kiến tạo ra của từng dự án là rất quan trọng. Nhà đầu tư nên chọn các dự án có hệ số an toàn về việc làm (Job Creation Buffer) cao, tức là số lượng việc làm dự kiến tạo ra trên mỗi nhà đầu tư phải vượt xa mức yêu cầu tối thiểu 10 việc làm của USCIS. Nhà đầu tư được khuyến khích nên chọn dự án có hệ số an toàn việc làm cao gấp khoảng 1.5 lần, tức dự án cần tạo được ít nhất 15 việc làm/nhà đầu tư, được xem là mức an toàn lý tưởng.
Ngoài ra, nhà đầu tư cần lưu ý, số lượng việc làm tạo ra được USCIS chấp thuận bao gồm việc làm trực tiếp và việc làm gián tiếp.
- Việc làm trực tiếp (Direct jobs): Là công việc thực tế được tạo ra ngay tại dự án nơi nhà đầu tư EB-5 rót vốn. Loại công việc này có thể chứng minh được thông qua hồ sơ trả lương của dự án.
- Việc làm gián tiếp (Indirect jobs): Là công việc tạo ra bởi doanh nghiệp khác để hỗ trợ cho dự án bao gồm công việc phát sinh từ việc mua nguyên vật liệu, dịch vụ,…
Đa số các dự án EB-5 thông qua Trung tâm vùng, USCIS cho phép tính cả việc làm trực tiếp lẫn gián tiếp. Còn với những dự án độc lập, nhà đầu tư chỉ được phép tính việc làm trực tiếp (hoặc việc làm gián tiếp trong một số trường hợp rất hạn chế). Do đó, nhà đầu tư nên ưu tiên các dự án Trung tâm vùng để có lợi thế tính toán việc làm gián tiếp, giúp đạt được hệ số an toàn việc làm cao hơn và đảm bảo mục tiêu thẻ xanh một cách chắc chắn.
Cấu trúc vốn dự án EB-5 và tài sản đảm bảo
Thông qua cấu trúc vốn, nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro cũng như tiềm năng của dự án EB-5. Cấu trúc vốn của dự án EB-5 có thể bao gồm nhiều nguồn khác nhau: Vốn vay, vốn cổ phần, vốn của nhà phát triển, vốn EB-5,…
Một dự án EB-5 thu hút được nhiều nguồn đầu tư và có sự tham gia của nhiều đơn vị tài chính uy tín chứng tỏ dự án có tính khả thi cao và được đánh giá tích cực về khả năng sinh lời. Nhà đầu tư nên thẩm định cấu trúc vốn của dự án thông qua các yếu tố then chốt:
- Tổng chi phí dự án là bao nhiêu?
- Tỷ lệ phần trăm vốn EB-5 so với tổng chi phí?
- Số vốn đầu tư từ chủ đầu tư là bao nhiêu?
Tỷ lệ vốn EB-5 càng thấp so với tổng chi phí, mức độ an toàn của dự án càng cao. Các chuyên gia khuyến nghị mức an toàn tối đa thường là dưới 30% và lý tưởng nhất là khoảng 15 – 20%.
Nhà đầu tư cần xác định rõ vị trí của vốn EB-5 trong cơ cấu vốn dự án. Đồng thời, nhà đầu tư cần ưu tiên các dự án có tài sản đảm bảo (như đất đai, bất động sản) rõ ràng và có thể thanh lý cho khoản vay EB-5. Đây là lớp bảo vệ pháp lý bổ sung, giúp giảm thiểu đáng kể rủi ro mất vốn khi dự án gặp trục trặc về tiến độ hoặc không hoàn thành.
Kế hoạch hoàn vốn đầu tư EB-5
Nhà đầu tư cần nắm rõ kế hoạch hoàn vốn từ chủ dự án để đảm bảo có thể thu hồi vốn sau khi hoàn thành các điều kiện đầu tư lấy thẻ xanh Mỹ. Có 3 tiêu chí cần xem xét trong kế hoạch hoàn vốn EB-5.
- Khả năng hoàn vốn đúng thời hạn
- Độ ưu tiên hoàn vốn
- Cách thức hoàn vốn
Từ việc phân tích cơ cấu nguồn vốn và các hoạt động của dự án, nhà đầu tư có thể đánh giá được khả năng hoàn vốn đúng thời hạn và mức độ ưu tiên hoàn vốn cho các nhà đầu tư. Theo luật, khoản vay cao cấp sẽ được ưu tiên hoàn trả trước vốn EB-5. Nếu cấu trúc vốn đơn giản chỉ có chủ đầu tư và nhà đầu tư thì vốn EB-5 được ưu tiên hoàn trả. Một số dự án dù có vốn vay cấp cao nhưng độ ưu tiên hoàn vốn cho khoản vay cao cấp và khoản vay EB-5 là ngang bằng.
Đối với cách thức hoàn trả vốn EB-5, thông thường có 2 hình thức phổ biến là tái cấp vốn hoặc bán dự án và hoàn trả vốn cho nhà đầu tư.
Ngoài ra, nhà đầu tư cũng nên xem xét về độ uy tín của Trung tâm vùng huy động vốn:
- Trung tâm vùng có thành tích tốt trong việc quản lý vốn không?
- Các dự án hoàn thành đã hoàn vốn cho nhà đầu tư chưa?
Nếu bỏ qua tính khả thi của việc hoàn vốn, nhà đầu tư có thể gặp khó khăn khi muốn nhận lại khoản vốn đầu tư của mình sau thời hạn đầu tư và đáp ứng điều kiện chương trình EB-5. Lựa chọn dự án có chiến lược thoái vốn rõ ràng, minh bạch và mang lại lợi ích tối đa cho nhà đầu tư
Phê duyệt đơn I-956F
Đơn I-956F là hồ sơ do Trung tâm vùng (Regional Center) hoặc doanh nghiệp thương mại mới (NCE) nộp cho USCIS để chứng minh dự án đủ điều kiện EB-5 trước khi nhà đầu tư nộp đơn I-526E. Một dự án được phê duyệt I-956F thể hiện sự chấp thuận sơ bộ của USCIS đối với kế hoạch kinh doanh và phương pháp tính việc làm của dự án, từ đó giúp giảm thiểu đáng kể rủi ro về mặt di trú.
- Độ an toàn thẻ xanh cao hơn: Vì tính hợp lệ của dự án đã được chấp thuận, nhà đầu tư chỉ cần chứng minh nguồn tiền đầu tư hợp pháp, rút ngắn đáng kể quá trình xét duyệt và tăng tỷ lệ thành công.
- Giảm rủi ro tạo việc làm: Khi dự án được phê duyệt I-956F, nhà đầu tư đã có cơ sở vững chắc rằng phương pháp tính toán việc làm của dự án là hợp lệ.
- Bảo toàn vốn đầu tư: Việc USCIS thẩm định và chấp thuận cấu trúc vốn cho thấy dự án có sự minh bạch và phù hợp với quy định chương trình EB-5.
Đơn vị phát triển dự án EB-5
Để xem xét đơn vị phát triển dự án, thông thường nhà đầu tư sẽ tìm hiểu về chủ đầu tư, Trung tâm vùng hoặc đơn vị cho vay cấp cao (nếu có).
Các yếu tố then chốt để đánh giá chủ đầu tư là:
- Lịch sử hoạt động và kinh nghiệm: Chủ đầu tư có thâm niên trong lĩnh vực EB-5 sẽ được đánh giá cao hơn.
- Thành tích thực hiện dự án trong quá khứ: Bao gồm tỷ lệ hoàn thành dự án đúng hạn và ngân sách dự án.
- Nguồn vốn, tài sản, doanh thu và lợi nhuận doanh nghiệp: Là yếu tố chứng minh tiềm lực kinh tế mạnh mẽ của chủ đầu tư.
Ngoài chủ đầu tư, Trung tâm vùng là đơn vị quan trọng góp phần tạo nên sự chất lượng của một dự án EB-5. Nhà đầu tư nên lựa chọn các dự án được quản lý bởi những Trung tâm vùng có:
- Kinh nghiệm và uy tín của Trung tâm Vùng khi thực hiện quản lý và huy động vốn EB-5 cho dự án.
- Lịch sử hoạt động và tỷ lệ thành công của Trung tâm vùng trong việc hỗ trợ nhà đầu tư EB-5 xin thẻ xanh.
- Tỷ lệ hoàn trả vốn EB-5 cho các nhà đầu tư.
Độ uy tín của các đơn vị phát triển dự án ảnh hưởng đến khả năng hoàn thành dự án đúng tiến độ, đảm bảo tạo ra số việc làm cần thiết và hoàn trả vốn cho nhà đầu tư. Nếu chẳng may gặp phải nhà phát triển dự án kém uy tín, nhà đầu tư có thể gặp rủi ro về tài chính, pháp lý và di trú.
CEO & CO-Founder Doslink Migration & Investment, với hơn 20 năm kinh nghiệm phân phối, kinh doanh quốc tế và hơn 9 năm kinh nghiệm tư vấn di trú đầu tư nước ngoài.
Xem thêm các tin tức định cư Mỹ















